internet

NỘI THÀNH

(Q1 – Q2 – Q3 – Q4 – Q5 – Q6 – Q7 – Q8 – Q9 – Q10 – Q11 – Q12 – TÂN BÌNH – TÂN PHÚ – THỦ ĐỨC – BÌNH THẠNH – PHÚ NHUẬN – GÒ VẤP)

INTERNET

Gói cước VNPT - Internet nội thành

Gói Home Net – 300Mbps

800,000 9,600,000 

Gói cước VNPT - Internet nội thành

Home Net phân cấp – 200Mbps

559,500 6,714,000 

Gói cước VNPT - Internet nội thành

Gói Home 5 Super – 200Mbps

300,000 3,600,000 

Gói cước VNPT - Internet nội thành

Gói Home 4 Super – 150Mbps

255,000 3,060,000 

Gói cước VNPT - Internet nội thành

Gói Home 3 Super – 100 Mbps

230,000 2,760,000 

Gói cước VNPT - Internet nội thành

Gói Home2 – 80 Mbps

210,000 2,520,000 
xem thêm

 

COMBO INTERNET + TRUYỀN HÌNH

Gói cước VNPT - Home Data

Home Thể Thao (STB) – 150Mbps

413,000 4,956,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Thể Thao (App) – 150Mbps

369,000 4,428,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Giải Trí (STB) – 150Mbps

373,000 4,476,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Giải Trí (App) – 150Mbps

329,000 3,948,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Kết Nối (STB) – 150Mbps

363,000 4,356,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Kết Nối (APP) – 150Mbps

319,000 3,828,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Đỉnh (STB) – 150Mbps

343,000 4,116,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Đỉnh (APP) – 150Mbps

299,000 3,588,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Tiết Kiệm (STB) – 70Mbps

313,000 3,756,000 

Gói cước VNPT - Combo Nội thành

Home TV5 Super – 200Mbps

340,000 4,080,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Tiết Kiệm (APP) – 70Mbps

269,000 3,228,000 

Gói cước VNPT - Combo Nội thành

Home TV4 Super – 150Mbps

295,000 3,540,000 
xem thêm

NGOẠI THÀNH

(CỦ CHI – NHÀ BÈ – BÌNH TÂN – BÌNH CHÁNH – HÓC MÔN – CẦN GIỜ)

INTERNET

Gói cước VNPT - Internet ngoại thành

Gói Home Net – 300Mbps

600,000 7,200,000 

Gói cước VNPT - Internet ngoại thành

Gói Home 5 Super – 200Mbps

260,000 3,120,000 

Gói cước VNPT - Internet ngoại thành

Home 3 Super – 100Mbps

195,000 2,340,000 

Gói cước VNPT - Internet ngoại thành

Gói Home 4 Super – 150Mbps

210,000 2,520,000 

Gói cước VNPT - Internet ngoại thành

Gói home 2 – 80Mbps

180,000 2,160,000 
xem thêm

 

COMBO INTERNET + TRUYỀN HÌNH

Gói cước VNPT - Combo ngoại thành

Home TV5 Super – 200Mbps

300,000 3,600,000 

Gói cước VNPT - Combo ngoại thành

Home TV4 Super – 150Mbps

265,000 3,180,000 

Gói cước VNPT - Combo ngoại thành

Home TV3 Super – 100Mbps

255,000 3,060,000 

Gói cước VNPT - Combo ngoại thành

Home TV2 Super – 80Mbps

250,000 3,000,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Thể Thao (STB) – 150Mbps

413,000 4,956,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Thể Thao (App) – 150Mbps

369,000 4,428,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Giải Trí (STB) – 150Mbps

373,000 4,476,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Giải Trí (App) – 150Mbps

329,000 3,948,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Kết Nối (STB) – 150Mbps

363,000 4,356,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Kết Nối (APP) – 150Mbps

319,000 3,828,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Đỉnh (STB) – 150Mbps

343,000 4,116,000 

Gói cước VNPT - Home Data

Home Đỉnh (APP) – 150Mbps

299,000 3,588,000 
xem thêm

NỘI THÀNH

(Q1 – Q2 – Q3 – Q4 – Q7 – Q10 – Q11 – TÂN BÌNH – BÌNH THẠNH – TÂN PHÚ – PHÚ NHUẬN) 

INTERNET

Gói cước internet Viettel - nội thành

Gói Supernet 5N – 250Mbps

525,000 6,300,000 

Gói cước internet Viettel - nội thành

Gói Supernet 4 – 200Mbps

390,000 4,680,000 

Gói cước internet Viettel - nội thành

Gói Supernet 2 – 120Mbps

280,000 3,360,000 

Gói cước internet Viettel - nội thành

Supernet1 (Moden wifi + 1 Mesh)-100Mbps

265,000 3,180,000 

Gói cước internet Viettel - nội thành

Gói Net4plus – 140Mbps

300,000 3,600,000 

Gói cước internet Viettel - nội thành

Gói Net3plus – 110Mbps

250,000 3,000,000 

Gói cước internet Viettel - nội thành

Gói Net2plus – 80Mbps

220,000 2,640,000 

COMBO INTERNET + TRUYỀN HÌNH

Gói cước Internet Combo Viettel - Nội thành

Gói Combo Internet + TV Supernet 5 – 250Mbps

525,000 6,300,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Nội thành

Gói Combo Internet + TV Supernet 4 – 200Mbps

419,000 5,028,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Nội thành

Gói Combo Internet + TV Supernet 2 – 120Mbps

334,000 4,008,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Nội thành

Gói Combo Internet + TV Supernet 1 – 100Mbps

319,000 3,828,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Nội thành

Gói Combo Internet + TV Net5plus – 300Mbps

525,000 6,300,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Nội thành

Gói Combo Internet + TV Net4plus – 140Mbps

329,000 3,948,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Nội thành

Gói Combo Internet + TV Net3plus – 110Mbps

294,000 3,528,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Nội thành

Gói Combo Internet + TV Net2plus – 80Mbps

274,000 3,288,000 

NGOẠI THÀNH

(Q5 – Q6 – Q8 – Q9 – Q12 – BÌNH TÂN – THỦ ĐỨC – GÒ VẤP – CẦN GIỜ – BÌNH CHÁNH – HÓC MÔN – CỦ CHI – NHÀ BÈ)

INTERNET

Gói cước Internet Viettel - Ngoại thành

Gói Internet Supernet 5N – 250Mbps

480,000 5,760,000 

Gói cước Internet Viettel - Ngoại thành

Gói Internet Supernet 4 – 120Mbps

370,000 4,440,000 

Gói cước Internet Viettel - Ngoại thành

Gói Internet Supernet 2 – 120Mbps

260,000 3,120,000 

Gói cước Internet Viettel - Ngoại thành

Gói Internet Supernet 1 – 100Mbps

245,000 2,940,000 

Gói cước Internet Viettel - Ngoại thành

Gói Net4plus – 140Mbps

280,000 3,360,000 

Gói cước Internet Viettel - Ngoại thành

Gói Net3plus – 110Mbps

230,000 2,760,000 

Gói cước Internet Viettel - Ngoại thành

Gói Net2plus – 80Mbps

200,000 2,400,000 

COMBO INTERNET + TRUYỀN HÌNH

Gói cước Internet Combo Viettel - Ngoại thành

Gói Combo Internet + TV Supernet 5N – 250Mbps

480,000 5,760,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Ngoại thành

Gói Combo Internet + TV Supernet 4 – 200Mbps

399,000 4,788,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Ngoại thành

Gói Combo Internet + TV Supernet 2 – 120Mbps

314,000 3,768,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Ngoại thành

Gói Combo Internet + TV Supernet 1 – 100Mbps

299,000 3,588,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Ngoại thành

Gói Combo Internet + TV Net5plus – 300Mbps

480,000 5,760,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Ngoại thành

Gói Combo Internet + TV Net4plus – 140Mbps

314,000 3,768,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Ngoại thành

Gói Combo Internet + TV Net3plus – 110Mbps

274,000 3,288,000 

Gói cước Internet Combo Viettel - Ngoại thành

Gói Combo Internet + TV Net2plus – 80Mbps

254,000 3,048,000 

NỘI THÀNH

INTERNET

Gói cước Internet FPT - Nội thành

Gói Internet Super80 – 80Mbps

320,000 3,840,000 

Gói cước Internet FPT - Nội thành

Gói Internet Super60 – 60Mbps

255,000 3,060,000 

Gói cước Internet FPT - Nội thành

Gói Internet Super45 – 45Mbps

215,000 2,580,000 

INTERNET COMBO

Gói cước Internet Combo FPT - Nội thành

Gói Combo internet Super80 – 80Mbps

370,000 4,440,000 

Gói cước Internet Combo FPT - Nội thành

Gói Combo internet Super60 – 60Mbps

305,000 3,660,000 

Gói cước Internet Combo FPT - Nội thành

Gói Combo internet Super45 – 45Mbps

255,000 3,060,000 

NGOẠI THÀNH

INTERNET

Gói cước Internet FPT - Ngoại thành

Gói Super150 – 150Mbps

320,000 3,840,000 

Gói cước Internet FPT - Ngoại thành

Gói Super100 – 100Mbps

255,000 3,060,000 

Gói cước Internet FPT - Ngoại thành

Gói Super80 – 80Mbps

200,000 2,400,000 

INTERNET COMBO

Gói cước Internet Combo FPT - Ngoại thành

Gói Interner combo Super150 – 150Mbps

370,000 4,440,000 

Gói cước Internet Combo FPT - Ngoại thành

Gói Interner combo Super100 – 100Mbps

305,000 3,660,000 

Gói cước Internet Combo FPT - Ngoại thành

Gói Interner combo Super80 – 80Mbps

235,000 2,820,000 

INTERNET

Gói cước Internet Mobi

Gói internet Fiber 5 – 250Mbps

450,000 5,400,000 

Gói cước Internet Mobi

Gói internet Fiber 4 – 200Mbps

340,000 4,080,000 

Gói cước Internet Mobi

Gói internet Fiber 3 – 120Mbps

240,000 2,880,000 

Gói cước Internet Mobi

Gói internet Fiber 2 – 90Mbps

220,000 2,388,000 

Gói cước Internet Mobi

Gói internet Fiber 1 – 40Mbps

170,000 2,040,000 

INTERNET COMBO

Gói cước internet combo Mobi

Gói internet Fiber TV5+ – 250Mbps

480,000 5,820,000 

Gói cước internet combo Mobi

Gói internet Fiber TV4+ – 200Mbps

370,000 4,500,000 

Gói cước internet combo Mobi

Gói internet Fiber TV3+ – 120Mbps

270,000 3,300,000 

Gói cước internet combo Mobi

Gói internet Fiber TV2+ – 90Mbps

250,000 3,060,000 

Gói cước internet combo Mobi

Gói internet Fiber TV1+ – 40Mbps

200,000 2,460,000 

Gói cước internet combo Mobi

Gói internet Fiber TV5 – 250Mbps

460,000 5,540,000 

Gói cước internet combo Mobi

Gói internet Fiber TV4 – 200Mbps

350,000 4,220,000 

Gói cước internet combo Mobi

Gói internet Fiber TV3 – 120Mbps

250,000 3,020,000 

Gói cước internet combo Mobi

Gói internet Fiber TV2 – 90Mbps

230,000 2,780,000 

Gói cước internet combo Mobi

Gói internet Fiber TV1 – 40Mbps

180,000 2,180,000 

INTERNET

Gói cước Internet BHTVC

Gói Internet F100 – 100Mbps

350,000 4,200,000 

Gói cước Internet BHTVC

Gói Internet F80 – 80Mbps

255,000 3,060,000 

Gói cước Internet BHTVC

Gói Internet F70 – 70Mbps

240,000 2,880,000 

Gói cước Internet BHTVC

Gói Internet F60 – 60Mbps

199,000 2,388,000 

INTERNET COMBO

Gói cước Internet Combo BHTVC

Gói Internet Combo F100 – 100Mbps

360,000 4,320,000 

Gói cước Internet Combo BHTVC

Gói Internet Combo F80 – 80Mbps

285,000 3,420,000 

Gói cước Internet Combo BHTVC

Gói Internet Combo F70 – 70Mbps

260,000 3,120,000 

Gói cước Internet Combo BHTVC

Gói Internet Combo F60 – 60Mbps

230,000 2,760,000 

INTERNET

Gói cước Internet SCTV

Gói Internet SCTV-Fast 3 – 100Mbps

320,000 3,840,000 

Gói cước Internet SCTV

Gói Internet SCTV-Fast 2 – 80Mbps

280,000 3,360,000 

Gói cước Internet SCTV

Gói Internet SCTV-Fast 1 – 60Mbps

210,000 2,520,000 

INTERNET COMBO

380,000 4,560,000 
340,000 4,080,000 
280,000 3,360,000